|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rôle
rôle | ['roul] | | danh từ (như) role | | | vai (diễn) | | | vai trò |
/roul/ (rôle) /roul/
danh từ vai, vai trò to play the leading role thủ vai chÃnh (trong vở kịch); đóng vai trò lânh đạo
|
|
|
|