Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ró


[ró]
Bag.
(thông tục) Pinch.
Ai lại ró mất một quả cam rồi?
Who has pinched an orange ?
daphne
rush basket (cái ró)
feel with one's hand (ró ráy)



Bag.
(thông tục) Pinch
Ai lại ró mất một quả cam rồi? Who has pinched an orange?


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.