Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rê


(địa phương) paquet (de tabac rustique)
(âm nhạc) ré
(âm nhạc) frotté
traîner (sur le sol)
Rê cái bàn ra ngoài phòng
traîer la table hors de la salle
traîner
Rê lưới
traîner le filet
(thể dục, thể thao) dribler (le ballon)
vanner au vent
Rê thóc
vanner du paddy au vent



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.