|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
révolutionner
![](img/dict/02C013DD.png) | [révolutionner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m náo Ä‘á»™ng, là m đảo Ä‘iên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nouvelle qui a révolutionné tout le quartier | | tin là m cả phÆ°á»ng náo Ä‘á»™ng lên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cách mạng hoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Révolutionner l'industrie | | cách mạng hoá công nghiệp |
|
|
|
|