![](img/dict/02C013DD.png) | [révolution] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự quay vòng; chu kỳ quay vòng; vòng quay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La révolution de la terre autour du soleil |
| sá»± quay vòng của trái đất xung quanh mặt trá»i |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán há»c) sá»± tròn xoay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cône de révolution |
| hình nón tròn xoay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Surface de révolution |
| mặt tròn xoay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Axe de révolution |
| trục tròn xoay |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (lâm nghiệp) vòng quay đốn cây |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự vần xoay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La révolution des saisons |
| sự vần xoay của các mùa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cách mạng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Révolution d'Août |
| cách mạng tháng Tám |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Révolution technique |
| cách mạng kỹ thuáºt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Révolution industrielle |
| cách mạng công nghiệp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Révolution bourgeoise |
| cách mạng tư sản |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La victoire de la révolution |
| thắng lợi của cách mạng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la révolution d'Octobre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Cách mạng tháng mÆ°á»i Nga |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la Révolution Culturelle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cuộc cách mạng văn hoá (ở Trung Quốc) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la Révolution |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cuộc cách mạng và o năm 1789 ở Pháp |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa contre-révolution, réaction |