| [réversible] |
| tÃnh từ |
| | (luáºt há»c, pháp lý) có thể chuyển hồi; phải chuyển hồi |
| | Terres réversibles |
| đất phải chuyển hồi (trở lại chủ cũ) |
| | Pension réversible |
| trợ cấp có thể chuyển hồi (cho ngÆ°á»i khác) |
| | (váºt lý) thuáºn nghịch |
| | Mouvement réversible |
| chuyển Ä‘á»™ng thuáºn nghịch |
| | Réaction réversible |
| phản ứng thuáºn nghịch |
| | có thể quay trở lại |
| | L'histoire n'est pas réversible |
| lịch sỠkhông thể quay trở lại |
| | hai mặt như nhau (vải); mặc được hai mặt (áo) |
| phản nghĩa Irréversible |