![](img/dict/02C013DD.png) | [réveil] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± thức dáºy, sá»± tỉnh dáºy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sauter du lit dès son réveil |
| thức dáºy là nhảy ra khá»i giÆ°á»ng ngay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le réveil de la nature au printemps |
| (nghÄ©a bóng) sá»± thức dáºy của thiên nhiên và o mùa xuân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thức tỉnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le réveil d'un peuple |
| sự thức tỉnh của một dân tộc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) hiệu báo thức |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au réveil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lúc thức dáºy, khi thức dáºy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le réveil de la nature |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) sự trở lại của mùa xuân |
| ![](img/dict/809C2811.png) | salle de réveil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phòng hồi sức (trong bệnh viện) |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Endormissement, évanouissement, sommeil |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồng hồ báo thức |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre le réveil à sept heures |
| để đồng hồ báo thức lúc bảy giỠ|
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Remonter le réveil |
| lên dây đồng hồ báo thức |