|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réussi
 | [réussi] |  | tÃnh từ | | |  | thà nh công | | |  | Photo tout à fait réussie | | | bức ảnh rất thà nh công | | |  | (thân máºt) tuyệt trần | | |  | Toilette réussie | | | trang phục tuyệt trần |  | phản nghÄ©a manqué, mauvais |
|
|
|
|