 | [rétrograder] |
 | nội động từ |
|  | lùi, thụt lùi, giáºt lùi |
|  | L'armée a rétrogradé |
| đội quân đã lùi |
|  | Rétrograder par la pensée |
| thụt lùi vỠtư tưởng |
|  | Rétrograder dans la hiérarchie sociale |
| thụt lùi vá» thứ báºc xã há»™i |
|  | (thiên văn) chuyển động ngược |
|  | chuyển sang số thấp hơn (lái ô-tô) |
 | ngoại động từ |
|  | giáng cấp, hạ tầng công tác |
|  | Rétrograder un officier |
| giáng cấp một sĩ quan |
 | phản nghĩa Avancer, progresser |