résumé
 | [résumé] |  | tÃnh từ | |  | tóm tắt, thu tóm |  | danh từ giống Ä‘á»±c | |  | bản tóm tắt, bản trÃch yếu, bản giản yếu | |  | Faire un résumé | | láºp má»™t bản tóm tắt | |  | Résumé des nouvelles | | bản tóm tắt tin tức | |  | Résumé d'histoire | | bản tóm tắt lịch sá» | |  | en résumé | |  | tóm lại |
|
|