| [résoluble] |
| tÃnh từ |
| | có thể giải quyết; giải được |
| | Question facilement résoluble |
| vấn đỠcó thể giải quyết dễ dà ng |
| | problème résoluble |
| bà i toán giải được |
| | có thể huỷ |
| | Contrat résoluble |
| hợp đồng có thể huỷ |
| | có thể phân huỷ, có thể phân tách |