|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
résidu
| [résidu] | | danh từ giống Ä‘á»±c | | | bã, cặn, cặn bã | | | Résidu des brasseries | | bã nhà máy bia | | | Résidu d'urine | | cặn nÆ°á»›c tiểu | | | (toán há»c) số dÆ° | | | méthode des résidus | | | (lôgic) phÆ°Æ¡ng pháp trừ dÆ° |
|
|
|
|