|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
résidant
![](img/dict/02C013DD.png) | [résidant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ở, cÆ° trú | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le lieu où il est résidant | | nÆ¡i nó cÆ° trú | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ở tại thị trấn là m việc (công nhân...) | | ![](img/dict/809C2811.png) | membre résidant d'une académie | | ![](img/dict/633CF640.png) | viện sÄ© thá»±c thụ của má»™t viện hà n lâm (không phải là viện sÄ© thông tấn) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | viên chức ở ngay thị trấn là m việc | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm résident |
|
|
|
|