|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réoccuper
![](img/dict/02C013DD.png) | [réoccuper] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chiếm lại; chiếm đóng lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réoccuper une position stratégique | | chiếm lại một vị trà chiến lược | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réoccuper une ville | | chiếm đóng lại một thà nh phố | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giữ lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réoccuper une fonction | | giữ lại một chức vụ |
|
|
|
|