|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réintroduire
| [réintroduire] | | ngoại Ä‘á»™ng từ | | | lại Ä‘Æ°a và o, lại dẫn và o | | | lại cho và o, lại đúc và o | | | lại nháºp, lại du nháºp | | | Réintroduire une variété de riz | | lại nháºp má»™t giống lúa |
|
|
|
|