Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réintroduire


[réintroduire]
ngoại động từ
lại đưa vào, lại dẫn vào
lại cho vào, lại đúc vào
lại nhập, lại du nhập
Réintroduire une variété de riz
lại nhập một giống lúa



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.