|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
régressif
| [régressif] | | tÃnh từ | | | thụt lùi, giáºt lùi. | | | Marche régressive | | sá»± Ä‘i giáºt lùi. | | | (sinh váºt há»c) thoái triển. | | | Formes régressives | | dạng thoái triển. | | | (lôgic) hồi quy. | | | Raisonnement régressif | | láºp luáºn hồi quy. | | Phản nghÄ©a Progressif |
|
|
|
|