|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
régicide
![](img/dict/02C013DD.png) | [régicide] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giết vua. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Crime régicide | | tá»™i giết vua | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kẻ giết vua | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tá»™i giết vua. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Commettre un régicide | | phạm tá»™i giết vua |
|
|
|
|