|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réformer
![](img/dict/02C013DD.png) | [réformer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cải tạo, cải cách, cải tổ, cải lÆ°Æ¡ng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réformer les lois | | cải cách luáºt pháp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | loại trừ, triệt bá» | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réformer les abus | | loại trừ nhÅ©ng lạm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cho phục viên, thải loại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réformer un soldat | | cho má»™t quân nhân phục viên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réformer du matériel | | thải loại khà cụ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (công nghiệp há»c) tái hợp (dầu xăng) | | ![](img/dict/809C2811.png) | réformer un jugement | | ![](img/dict/633CF640.png) | (luáºt há»c, pháp lý) thay đổi má»™t bản án (do toà án cấp trên tiến hà nh) |
|
|
|
|