Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
récréation


[récréation]
danh từ giống cái
trò giải trí, trò tiêu khiển, trò vui
Prendre un peu de récréation
tiêu khiển đôi chút
Récréations mathématiques
trò vui toán há»c
giỠnghỉ, giỠchơi
Sonner la récréation
nổi hiệu giỠnghỉ
Cour de récréation
sân chơi
phản nghĩa Ennui, travail



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.