Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réconforter


[réconforter]
ngoại động từ
an ủi, làm vững lòng
Réconforter un ami affligé
an ủi ngÆ°á»i bạn Ä‘au khổ
làm khoẻ lại
Boisson qui réconforte un blessé
thức uống giúp ngÆ°á»i bị thÆ°Æ¡ng khoẻ lại
phản nghĩa Accabler, décourager, déprimer. Affaiblir, débiliter



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.