Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rã


se désagréger; se déliter; s'effriter
Vôi rã ra
chaux qui se délite
TÆ°á»ng rã ra từng mảng
mur qui s'effrite par morceaux
se disloquer; se dissoudre
Äám bạc rã sòng
partie de jeu qui se dissout
rã bá»t mép
dépenser sa salive; perdre sa salive



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.