Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ráp


rugueux; mal poli
Mặt bàn còn ráp
la surface de la table est encore mal poli
Bàn tay ráp
des mains rugueuses
assembler; monter
Ráp hai tấm ván
assembler deux planches
Ráp sÆ°á»n nhà
assembler une charpente
Ráp một cỗ máy
monter une machine
rassembler (des informations en vue d'une confrontation)
s'assembler; se réunir
Ráp lại há»i tin tức
s'assembler (autour de quelqu'un) pour demander des nouvelles
faire une rafle
(địa phương) như nháp
Ram ráp
(redoublement; sens atténué) légèrement rugueux



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.