Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ruthlessness




ruthlessness
['ru:θlisnis]
danh từ
tính tàn nhẫn, tính nhẫn tâm; sự độc ác, sự không thương xót
sự liên tục, tình trạng không ngừng


/'ru:θlisnis/

danh từ
tính tàn nhẫn, tính nhẫn tâm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ruthlessness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.