|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rustication
rustication![](img/dict/02C013DD.png) | [,rʌsti'kei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộc sống ở nông thôn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đuổi tạm (học sinh đại học) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kiến trúc) sự trát vữa nhám (vào tường) |
/,rʌsti'keiʃn/
danh từ
cuộc sống ở nông thôn
sự đuổi tạm (học sinh đại học)
(kiến trúc) sự trát vữa nhám (vào tường)
|
|
|
|