rustication
rustication | [,rʌsti'kei∫n] |  | danh từ | |  | cuộc sống ở nông thôn | |  | sự đuổi tạm (học sinh đại học) | |  | (kiến trúc) sự trát vữa nhám (vào tường) |
/,rʌsti'keiʃn/
danh từ
cuộc sống ở nông thôn
sự đuổi tạm (học sinh đại học)
(kiến trúc) sự trát vữa nhám (vào tường)
|
|