rustic
rustic | ['rʌstik] | | tính từ | | | mộc mạc, quê mùa; chất phác (điển hình cho nông thôn, người nông thôn) | | | rustic simplicity | | sự giản dị mộc mạc | | | lead a rustic existence | | sống một cuộc đời mộc mạc | | | thô kệch, không tao nhã | | | rustic manners | | cung cách thô kệch | | | thô sơ (làm bằng gỗ thô, không bào nhẵn, không cắt tỉa) | | | a rustic bench | | một cái ghế dài bằng gỗ thô sơ | | | (kiến trúc) đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá) | | | không đều (chữ viết) | | danh từ | | | người nông dân, người quê mùa | | | country rustics | | những người nhà quê |
/'rʌstik/
tính từ mộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch (kiến trúc) đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá) không đều (chữ viết)
danh từ người quê mùa
|
|