| ['rʌn'in] |
| danh từ |
| | thời gian dẫn đến (một sự kiện) |
| | during the run-in to the election |
| trong thời gian sắp tuyển cử |
| | (+ with) (thông tục) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cuộc cãi lộn; sự bất đồng (với ai) |
| | have a run-in with somebody |
| có một cuộc cãi nhau với ai |
|
| [run-in] |
| saying && slang |
| | argument, fight |
| | Doug had a run-in with the boss yesterday. They had an argument. |