ruminant
ruminant | ['ru:minənt] |  | danh từ | |  | động vật nhai lại |  | tính từ | |  | (thuộc) loài nhai lại | |  | tư lự, hay suy nghĩ, trầm ngâm | |  | a ruminant man | | một người hay tư lự |
/'ru:minənt/
danh từ
động vật nhai lại
tính từ
(thuộc) loài nhai lại
tư lự, hay suy nghĩ, trầm ngâm a ruminant man một người hay tư lự
|
|