Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ruisseler


[ruisseler]
nội động từ
chảy ròng ròng
La pluie ruisselle sur les murs
nước mưa chảy ròng ròng trên tường
đầm đìa
Ruisseler de sueur
đầm đìa mồ hôi
(văn học) tràn trề
Maison qui ruisselle de lumière
nhà tràn trề ánh sáng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.