Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ruination




ruination
[,ru:i'nei∫n]
danh từ
sự tan nát, sự sụp đổ, sự tàn phá, sự tiêu ma
the ruination one's good name
sự tiêu ma danh tiếng
sự phá sản


/rui'neiʃn/

danh từ
sự tan nát, sự sụp đổ, sự tiêu ma
the ruination one's good name sự tiêu ma danh tiếng
sự phá sản

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ruination"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.