rueful
rueful | ['ru:fl] | | tính từ | | | buồn bã, buồn rầu, rầu rĩ, phiền muộn | | | a rueful look | | vẻ mặt rầu rĩ | | | đáng thương, thảm não, tội nghiệp |
/'ru:ful/
tính từ buồn bã, buồn rầu, rầu rĩ, phiền muộn a rueful look vẻ mặt rầu rĩ đáng thương, thảm thương, tội nghiệp
|
|