|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
royaume
| [royaume] | | danh từ giống đực | | | vương quốc | | | xứ | | | Au royaume des aveugles ,les borgnes sont rois | | thằng chột làm vua xứ mù | | | pas pour un royaume | | | (thân mật) không có giá nào đổi được | | | royaume de Dieu; royaume des cieux | | | thiên đường | | | royaume des morts | | | âm phủ |
|
|
|
|