Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
row-boat




row-boat
['rou'bout]
Cách viết khác:
rowing-boat
['rauiη'bout]
danh từ
thuyền có mái chèo


/'roubout/ (rowing-boat) /'roubout/
boat) /'roubout/

danh từ
thuyền có mái chèo

Related search result for "row-boat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.