|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rousing
rousing![](img/dict/02C013DD.png) | ['rauziη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đánh thức, sự làm thức tỉnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | he wants rousing | | nó cần phải thức tỉnh | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kích động; làm phấn chấn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a rousing appeal | | một lời kích động, một lời kêu gọi làm phấn chấn lòng người | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nồng nhiệt, mạnh mẽ, sôi nổi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a rousing welcome | | sự đón tiếp nồng nhiệt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a rousing cheer | | tiếng vỗ tay hoan hô nhiệt liệt |
/'rauziɳ/
danh từ
sự đánh thức, sự làm thức tỉnh he wants rousing nó cần phải thức tỉnh
tính từ
khêu gợi, khích động, làm hào hứng, làm phấn chấn a rousing appeal một lời khêu gợi khích động, một lời kêu gọi làm phấn chấn lòng người
nồng nhiệt, mạnh mẽ, sôi nổi a rousing welcome sự đón tiếp nồng nhiệt a rousing cheer tiếng vỗ tay hoan hô nhiệt kiệt
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rousing"
|
|