![](img/dict/02C013DD.png) | [rouler] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lăn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rouler un tonneau |
| lăn một cái thùng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rouler de la pâte |
| lăn bột, cán bột |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đảo (đi đảo lại) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rouler les yeux |
| đảo mắt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuốn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rouler une cigarette |
| cuốn điếu thuốc lá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rouler une tôle |
| cuốn lá tôn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) lăn mặt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rouler un champ |
| lăn mặt ruộng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phát âm rung lưỡi (chữ r) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) ngẫm nghĩ một dự kiến trong đầu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) đánh lừa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rouler un acheteur |
| đánh lừa khách mua hàng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rouler carrosse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lên xe xuống ngựa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rouler les mécaniques |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm bộ quan trọng, ra vẻ ta đây |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rouler qqn dans la farine |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) lừa bịp ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rouler sa bosse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) đi đây đi đó hoài |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lăn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une larme qui roule sur la joue |
| một giọt nước mắt lăn trên má |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chạy (xe cộ) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Automobile qui roule bien |
| xe ô-tô chạy bon |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La voiture roule à 100 à l'heure |
| xe chạy 100 km một giờ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đi (xe gì) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rouler en limousine |
| đi ô-tô hòm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tròng trành (tàu, thuyền) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ì ầm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le tonnerre roule sur nos têtes |
| sấm ì ầm trên đầu chúng ta |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | luân lưu (tiền vốn) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | luân phiên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les membres de ce tribunal roulent entre eux |
| các thẩm phán của toà án này luân phiên nhau (xét xử) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lang thang |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a beaucoup roulé dans sa vie |
| hắn đã lang thang nhiều trong đời |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) quay cuồng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mille projets roulaient dans sa tête |
| hàng nghìn dự án quay cuồng trong đầu óc anh ấy |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bàn đến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La conversation a roulé sur la victoire |
| câu chuyện đã bàn đến chiến thắng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ça roule |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) công việc trôi chảy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rouler pour qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tìm cách ủng hộ ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rouler sur l'or |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem or |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa dérouler; étaler |