Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rough-spoken




rough-spoken
['rʌf'spoukn]
tính từ
ăn nói thô lỗ, ăn nói lỗ mãng
a rough-spoken fellow
một người ăn nói thô lỗ


/'rʌf'spoukn/

tính từ
ăn nói thô lỗ, ăn nói lỗ mãng
a rough-spoken fellow một người ăn nói thô lỗ

Related search result for "rough-spoken"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.