rotate ![](images/dict/r/rotate.gif)
rotate![](img/dict/02C013DD.png) | [rou'teit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm quay, làm xoay quanh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | luân phiên nhau | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rotate the crops | | trồng luân phiên, luân canh | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) có hình bánh xe |
quay
/rou'teit/
động từ
quay, xoay quanh
luân phiên nhau to rotate the crops trồng luân phiên, luân canh
tính từ
(thực vật học) có hình bánh xe
|
|