rostrum
rostrum | ['rɔstrəm] |  | danh từ, số nhiều rotrums, rostra | |  | diễn đàn (bục cao để nói với công chúng) | |  | diều hâu | |  | (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) mũi tàu chiến | |  | (sinh vật học) mỏ (chim, sâu bọ; lá cây...) |
/'rɔstrəm/
danh từ, số nhiều rostra /rostra/, rostrums /rostrums/
diều hâu
(từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) mũi tàu chiến
(sinh vật học) mỏ (chim, sâu bọ; lá cây...)
|
|