|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rostre
![](img/dict/02C013DD.png) | [rostre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) mỏ (của một số động vật thân giáp); vòi chích (của một số sâu bọ) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) mũi tàu (bằng kim loại, chọc thủng được tàu địch) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Rostres) (số nhiều) (sử học) diễn đài (cổ La Mã) |
|
|
|
|