| [rose] |
| danh từ giống cái |
| | hoa hồng |
| | Roses rouges |
| hoa hồng đỏ |
| | Roses jaunes |
| hoa hồng vàng |
| | Offrir des roses à qqn |
| tặng hoa hồng cho ai |
| | cửa kính hình hoa hồng |
| | kim cương đáy bằng (cũng) diamant en rose |
| | bois de rose |
| | gỗ trắc; gỗ cẩm lai |
| | découvrir le pot aux roses |
| | khám phá ra điều bí mật trong việc gì |
| | envoyer sur les roses |
| | (thân mật) tống đi |
| | être frais comme une rose |
| | da dẻ hồng hào |
| | être sur des roses; être couché sur des roses; être sur un lit de roses |
| | sống trong khoái lạc; sống uỷ mị |
| | ne pas sentir la rose |
| | có mùi hôi |
| | pas de roses sans épines |
| | hồng nào mà chẳng có gai; không có sung sướng nào mà không phải khó nhọc |
| | roman à l'eau de rose |
| | tiểu thuyết tình cảm màu mè |
| | rose des vents |
| | (hàng hải) biểu đồ gió |
| tính từ |
| | hồng |
| | Joues roses |
| má hồng |
| | Couleur rose |
| màu hồng |
| | Devenir rose |
| hồng lên |
| | ce n'est pas rose |
| | không dễ dàng gì đâu, không dễ chịu chút nào cả |
| danh từ giống đực |
| | màu hồng |
| | Rose pâle |
| màu hồng nhạt |
| | voir tout en rose |
| | tô hồng mọi việc; có thái độ lạc quan |