rootle
rootle | ['ru:tl] | | nội động từ (như) root | | | dũi đất, ủi đất (lợn...) | | | (+ in, among) lục lọi, sục sạo | | | to rootle in (among) papers | | lục lọi trong đám giấy tờ | | | (+ out, up) tìn ra, lôi ra, bới ra (vật gì...) |
/'ru:tl/
động từ dũi đất, ủi đất (lợn...) ( in, among) lục lọi, sục sạo to rootle in (among) papers lục lọi trong đám giấy tờ ( out, up) tìn ra, lôi ra, bới ra (vật gì...)
|
|