Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roomful




roomful
['rumful]
danh từ
khối lượng một phòng có thể chứa đựng
a whole roomful of antiques
cả một phòng đầy đồ cổ


/'rumful/

danh từ
phòng (đầy)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.