Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rong


(thực vật học) (nom générique des) plantes supérieures aquatiques (ayant le port de lanières, de rubans)
Vớt rong cho lợn ăn
recueillir des plantes supérieures aquatiques pour en faire la nourriture aux porcs
algue
Rong biển
algues marines
flâner; musarder
Chơi rong suốt ngày
flâner toute la journée
ambulant
Người bán hàng rong
un marchand ambulant
avoir un écoulement exagéré; durer plus que d'habitude (en parlant des règles)
bão rong queue de typhon



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.