 | [rɔmp] |
 | danh từ |
|  | đứa trẻ thích nô đùa; người đàn bà thích nô đùa |
|  | sự nô đùa; trò nô đùa (như) game of romps |
|  | have a romp about |
| nô đùa |
 | nội động từ |
|  | nô đùa (nhất là trẻ con, súc vật) |
|  | puppies romping around in the garden |
| những con chó nô đùa chạy nhảy trong vườn |
|  | (từ lóng) thắng một cách dễ dàng (đua ngựa) |
|  | to romp past |
| vượt một cách dễ dàng (ngựa) |
|  | (+ through) (thông tục) thi đỗ dễ dàng |
|  | romp home/in |
|  | thắng, thành công.. một cách dễ dàng |