Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
romantisme


[romantisme]
danh từ giống đực
chủ nghĩa lãng mạn
tính lãng mạn; tính mơ mộng
Le romantisme de l'adolescence
tính lãng mạn của tuổi thiếu niên
phản nghĩa Classisme, réalisme.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.