romantic ![](images/dict/r/romantic.gif)
romantic![](img/dict/02C013DD.png) | [rou'mæntik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lãng mạn; như tiểu thuyết (về cảm xúc) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the romantic school | | trường phái lãng mạn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | viển vông, hão huyền, không thực tế, ảo tưởng (kế hoạch...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bao hàm một câu chuyện yêu đương | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a romantic involvement | | một cuộc dan díu yêu đương | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lãng mạn; mơ mộng (về người, về tính cách của họ..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a romantic girl | | cô gái mơ mộng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a romantic tale | | câu chuyện lãng mạn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) (văn học) lãng mạn, trữ tình | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người lãng mạn; nhà thơ lãng mạn, nhà văn lãng mạn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Romantic) nghệ sĩ lãng mạn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) những ý nghĩ lãng mạn viển vông; những lời nói viển vông |
/rə'mæntik/
tính từ
(thuộc) tiểu thuyết, như tiểu thuyết; mơ mộng, xa thực tế, lãng mạng a romantic girl cô gái mơ mộng a romantic tale câu chuyện lãng mạng the romantic school trường phái lãng mạng
viển vông, hão huyền, không thực tế, ảo tưởng (kế hoạch...)
danh từ
người lãng mạn; nhà thơ lãng mạng, nhà văn lãng mạng
(số nhiều) những ý nghĩ lãng mạn viển vông; những lời nói viển vông
|
|