|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
romain
 | [romain] |  | tính từ | |  | (thuộc) La Mã | |  | Aniquité romaine | | nhà thờ La Mã | |  | Civilisation romaine | | nền văn minh La Mã | |  | (thuộc) Rô-ma | |  | (ngành in) rômanh | |  | Caractères romains | | chữ rômanh | |  | balance romaine | |  | cái cân ta |  | danh từ giống đực | |  | (ngành in) chữ rômanh | |  | travail de Romain | |  | (thân mật) công việc lâu dài vất vả |
|
|
|
|