|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
romain
![](img/dict/02C013DD.png) | [romain] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) La Mã | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aniquité romaine | | nhà thờ La Mã | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Civilisation romaine | | nền văn minh La Mã | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) Rô-ma | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành in) rômanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Caractères romains | | chữ rômanh | | ![](img/dict/809C2811.png) | balance romaine | | ![](img/dict/633CF640.png) | cái cân ta | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành in) chữ rômanh | | ![](img/dict/809C2811.png) | travail de Romain | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) công việc lâu dài vất vả |
|
|
|
|