roller
roller | ['roulə] | | danh từ | | | trục lăn, con lăn; xe lăn đường; ống lăn mực (in...) | | | trục cán, máy cán | | | ống cuộn | | | (y học) băng cuộn (như) roller bandage | | | đợt sóng cuồn cuộn | | | (động vật học) chim sả rừng |
/'roulə/
danh từ trục lăn, con lăn; xe lăn đường; ống lăn mực (in...) trục cán, máy cán ống cuộn (y học) cuộn băng ((cũng) roller bandage) đợt sóng cuồn cuộn (động vật học) chim sả rừng
|
|