Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rock-drill




rock-drill
['rɔk'dril]
danh từ
cái khoan đá, máy khoan đá


/'rɔkdʌv/

danh từ
cái khoan đá, máy khoan đá

Related search result for "rock-drill"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.