Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
robin





robin


robin

The robin is a common bird with red-colored feathers on its breast.

['rɔbin]
danh từ
(động vật học) chim cổ đỏ (như) robin redbreast
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) loại chim két ở Bắc Mỹ giống chim cổ đỏ


/'rɔbin/

danh từ
(động vật học) chim cổ đỏ ((cũng) robin redbreast)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "robin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.