Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
riết


tirer fortement (sur un lien) pour
dur; intransigeant
Tính bà ta riết lắm
elle est de caractère très dur
sans relâche; sans démordre
Làm riết cho xong kịp thời hạn
faire un travail sans relâche pour le terminer au délai fixé
Bám riết
s'accrocher (à quelqu'un, à quelque idée) sans démordre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.